Những công nghệ đột phá trong phẫu thuật não hiện đại

Văn Khiêm
Văn Khiêm
25-07-2025

Phẫu thuật não từ lâu được xem là thách thức lớn nhất trong y học do tính chất phức tạp và rủi ro cao. Nhưng nhờ những bước tiến vượt bậc của công nghệ y học, các ca phẫu thuật ngày nay đã trở nên an toàn và chính xác hơn bao giờ hết.

Công nghệ giúp cải thiện phẫu thuật não

Phẫu thuật não là một trong những lĩnh vực phức tạp và rủi ro nhất của y học hiện đại. Tuy nhiên, nhờ sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, hình ảnh y khoa, robot và cảm biến, phẫu thuật thần kinh đang ngày càng chính xác, ít xâm lấn và an toàn hơn. Dưới đây là các công nghệ nổi bật giúp cải thiện phẫu thuật não, kèm theo ưu và nhược điểm cụ thể của từng phương pháp:

Hệ thống phẫu thuật định vị (Neuronavigation systems)

Đây là “GPS trong não bộ”, giúp bác sĩ xác định chính xác vị trí tổn thương hoặc khối u trong não theo thời gian thực. Công nghệ này sử dụng dữ liệu từ MRI, CT hoặc PET để tạo bản đồ 3D của não, từ đó định hướng đường rạch, xác định vùng tổn thương, và tránh gây tổn thương các vùng chức năng quan trọng.

Ưu điểm:

- Độ chính xác rất cao (sai số chỉ vài mm).

- Giúp bảo toàn chức năng vận động, ngôn ngữ sau mổ.

- Rút ngắn thời gian phẫu thuật.

Nhược điểm:

- Phụ thuộc vào hình ảnh chụp trước mổ; nếu não bị dịch chuyển trong khi mổ, độ chính xác sẽ giảm.

- Chi phí đầu tư và vận hành cao.

- Cần bác sĩ được đào tạo chuyên sâu để sử dụng.

Phẫu thuật não là một trong những lĩnh vực phức tạp và rủi ro nhất
Phẫu thuật não là một trong những lĩnh vực phức tạp và rủi ro nhất

Kính hiển vi phẫu thuật và kính thực tế tăng cường (AR/VR)

Kính AR giúp bác sĩ nhìn thấy đồng thời mô thật và mô não ảo, còn VR được dùng để mô phỏng và luyện tập thao tác trước mổ.

Ưu điểm:

- Tăng khả năng trực quan hóa vùng mổ.

- Hỗ trợ huấn luyện ca mổ phức tạp.

- Giảm sai sót trong thao tác vi phẫu.

Nhược điểm:

- Gây mỏi mắt, chóng mặt nếu sử dụng lâu.

- Chi phí đầu tư và bảo trì lớn.

- Hiệu quả phụ thuộc vào kinh nghiệm sử dụng thiết bị của bác sĩ.

Robot phẫu thuật thần kinh (Neurosurgical Robots)

Robot như ROSA (Mỹ) hay Neuromate (Anh) hỗ trợ thao tác chính xác đến từng milimet trong các ca phẫu thuật như sinh thiết não, động kinh, đặt điện cực điều trị Parkinson.

Ưu điểm:

- Siêu chính xác, không run tay như phẫu thuật viên.

- Hạn chế xâm lấn và chấn thương mô lành.

- Giảm thời gian hồi phục.

Nhược điểm:

- Rất đắt đỏ (hàng triệu USD/máy).

- Thời gian thiết lập ban đầu lâu, không phù hợp cho cấp cứu.

- Vẫn cần bác sĩ điều khiển → không thay thế con người.

Robot như ROSA (Mỹ) hay Neuromate (Anh) hỗ trợ thao tác chính xác đến từng milimet trong các ca phẫu thuật như sinh thiết não
Robot hỗ trợ thao tác chính xác đến từng milimet trong các ca phẫu thuật não

>>> Tham khảo thêm: Công nghệ nào giúp phát hiện bệnh thông qua hơi thở

Phẫu thuật bằng laser (LITT – Laser interstitial thermal therapy)

LITT dùng sợi quang siêu nhỏ dẫn tia laser vào khối u dưới hướng dẫn MRI để “đốt cháy” mô bệnh.

 Ưu điểm:

- Không cần mở hộp sọ, chỉ cần chọc 1 lỗ nhỏ.

- Phục hồi nhanh, giảm đau sau mổ.

- Phù hợp với bệnh nhân không chịu được mổ mở.

Nhược điểm:

- Chỉ dùng được với khối u nhỏ, rõ ràng.

- Cần MRI hướng dẫn → hạn chế ở nơi thiếu thiết bị.

- Nguy cơ làm tổn thương mô lành do nhiệt lan rộng nếu điều chỉnh sai.

Kích thích não sâu (DBS – Deep Brain Stimulation)

Đây là phương pháp cấy điện cực vào vùng não sâu để phát xung điện ổn định hoạt động thần kinh. Ứng dụng phổ biến trong điều trị Parkinson, động kinh, trầm cảm kháng trị...

Ưu điểm:

- Hiệu quả cao, cải thiện rõ chức năng vận động.

- Có thể điều chỉnh hoặc tắt mở thiết bị khi cần.

- Không phá hủy mô não.

 Nhược điểm:

- Là kỹ thuật xâm lấn → nguy cơ nhiễm trùng, xuất huyết.

- Tốn kém, cần thay pin định kỳ.

- Có thể gây thay đổi cảm xúc, hành vi nếu đặt sai vị trí.

Siêu âm hội tụ (Focused Ultrasound – FUS)

Sử dụng sóng siêu âm năng lượng cao, dẫn hướng bằng MRI, tập trung vào vùng não nhỏ để đốt mô bệnh mà không cần rạch da hay mở sọ.

 Ưu điểm:

- Hoàn toàn không xâm lấn, không để lại sẹo.

- Có thể điều chỉnh tức thời theo phản hồi MRI.

- Hiệu quả cho run vô căn, Parkinson, u não nhỏ.

Nhược điểm:

- Hiện mới chỉ áp dụng được với số lượng bệnh giới hạn.

- Máy móc hiếm, chi phí cao, đòi hỏi kỹ thuật chuyên biệt.

- Không phù hợp với tổn thương lớn hoặc phức tạp.

Trí tuệ nhân tạo (AI) và mô phỏng 3D cá nhân hóa não bộ

AI hỗ trợ phân tích hình ảnh não, lập kế hoạch mổ tối ưu, dự đoán rủi ro, và tạo mô hình não 3D phục vụ huấn luyện hoặc thử nghiệm trước mổ.

Ưu điểm:

- Cá nhân hóa điều trị, giúp bác sĩ quyết định chính xác hơn.

- Giảm thời gian lập kế hoạch và sai sót trong mổ.

- Hỗ trợ tốt cho các ca mổ phức tạp.

Nhược điểm:

- Phụ thuộc vào chất lượng dữ liệu đầu vào.

- Nếu dữ liệu sai lệch → dự đoán AI cũng sai theo.

- Cần hệ thống bảo mật cao để bảo vệ thông tin y tế cá nhân.

AI hỗ trợ phân tích hình ảnh não, lập kế hoạch mổ tối ưu, dự đoán rủi ro
AI hỗ trợ phân tích hình ảnh não, lập kế hoạch mổ tối ưu, dự đoán rủi ro

>>> Tham khảo thêm: Khám phá cách công nghệ nano đang cứu sống bệnh nhân

Sự phát triển của công nghệ y học không chỉ giúp bác sĩ phẫu thuật não chính xác hơn mà còn mở ra tương lai nơi những ca phẫu thuật khó nhất cũng trở nên an toàn hơn. Đó là minh chứng sống động cho sức mạnh của công nghệ và y học hiện đại.

×
Ảnh toàn màn hình