Mỡ máu cao là tình trạng ngày càng phổ biến nhưng thường bị xem nhẹ. Tuy nhiên, những chỉ số lipid máu tăng bất thường lại chính là “kẻ giết người” thầm lặng, gây ra hàng loạt bệnh lý tim mạch nguy hiểm nếu không được kiểm soát.
Mỡ máu cao có nguy hiểm không?
Mỡ máu cao là là một tình trạng nguy hiểm đối với sức khỏe, trong đó cholesterol “xấu” (cholesterol LDL) hay chất béo trung tính (triglyceride) hoặc cả hai, tăng cao hơn mức bình thường trong máu. Tình trạng này tiềm ẩn nguy cơ cho sức khỏe vì dễ dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng về tim mạch. Đáng chú ý, người mắc mỡ máu cao thường không có triệu chứng rõ rệt và chỉ có thể phát hiện qua xét nghiệm máu định kỳ hoặc khi gặp phải vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Nếu không kiểm soát kịp thời, tình trạng mỡ máu cao có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, làm suy giảm chất lượng cuộc sống và tuổi thọ. Sự gia tăng của cholesterol LDL và/hoặc triglyceride trong máu sẽ tạo nên các mảng bám tích tụ bên trong thành mạch, gây xơ vữa và dẫn đến biến chứng nhồi máu cơ tim, đột quỵ, bệnh động mạch ngoại biên. Ngoài ra, mỡ máu cao còn có thể gây viêm tụy cấp và bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu. Chính vì vậy, mỡ máu cao là vấn đề cần được quan tâm và điều trị kịp thời.
Các chỉ số mỡ máu và ngưỡng an toàn
Các chỉ số mỡ máu cơ bản gồm cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol (cholesterol xấu), HDL-cholesterol (cholesterol tốt) và triglyceride. Đối với một người trưởng thành khỏe mạnh, chỉ số cholesterol toàn phần nên dưới 200 mg/dL. Mức độ an toàn cho LDL-cholesterol là dưới 130 mg/dL, trong khi chỉ số HDL-cholesterol nên ở trên 40 mg/dL đối với nam và trên 50 mg/dL đối với nữ. Triglyceride nên được giữ dưới 150 mg/dL để giảm nguy cơ bệnh lý.
Cholesterol toàn phần: Dưới 200 mg/dL
LDL-cholesterol: Dưới 130 mg/dL
HDL-cholesterol đối với nam: Trên 40 mg/dL
HDL-cholesterol đối với nữ: Trên 50 mg/dL
Triglyceride: Dưới 150 mg/dL
Tác hại của mỡ máu cao thường gặp
Mỡ máu cao là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.
Xơ vữa động mạch
Xơ vữa động mạch là một trong những biến chứng nguy hiểm của mỡ máu cao. Khi cholesterol LDL và các chất béo khác tích tụ trong thành động mạch, tạo thành các mảng bám. Theo thời gian, các mảng này có thể làm hẹp lòng mạch, hạn chế lưu lượng máu đến các cơ quan quan trọng, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
Nhồi máu cơ tim
Khi mảng xơ vữa quá lớn trong động mạch có thể bị vỡ ra, làm tắc nghẽn sự lưu thông máu nuôi cơ tim có thể gây nhồi máu cơ tim làm chết một phần cơ tim. Tình trạng này có thể gây tổn thương vĩnh viễn cho cơ tim, thậm chí dẫn đến tử vong nếu không được cấp cứu điều trị kịp thời.
>>> Xem ngay: Các phương pháp điều trị van tim phổ biến hiện nay
Bệnh động mạch ngoại biên
Bệnh động mạch ngoại biên ảnh hưởng đến các mạch máu xa tim, đặc biệt là ở chân. Người bệnh thường cảm thấy đau nhức, mỏi chân khi đi bộ hoặc tập thể dục. Trong trường hợp nặng, có thể dẫn đến hoại tử mô, thậm chí phải cắt cụt chi nếu không được điều trị đúng cách.
Đột quỵ
Đột quỵ xảy ra khi nguồn cung cấp máu đến một phần của não bị gián đoạn. Mỡ máu cao làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông hoặc vỡ mảng xơ vữa, có thể gây tắc nghẽn mạch máu não. Hậu quả của đột quỵ có thể rất nghiêm trọng, từ liệt nửa người và/ hoặc mất khả năng nói, thậm chí tử vong.
Tăng huyết áp
Mỡ máu cao làm cho động mạch trở nên cứng và thu hẹp, tăng sức cản trong lòng mạch, buộc tim phải bơm máu mạnh hơn, dẫn đến tăng huyết áp, gây áp lực lên tim và các mạch máu. Tình trạng này nếu kéo dài có thể làm tăng nguy cơ suy tim, đột quỵ và suy thận.
Bệnh đái tháo đường
Mỡ máu cao và đái tháo đường type 2 thường đi kèm với nhau trong hội chứng chuyển hóa. Mỡ máu cao có thể gây đề kháng insulin, làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường. Ngược lại, đái tháo đường cũng làm trầm trọng thêm tình trạng rối loạn mỡ máu.
Viêm tụy
Triglyceride cao trong máu có thể gây viêm tụy cấp tính. Người bệnh thường đau bụng dữ dội, buồn nôn và nôn. Đây là tình trạng cần được cấp cứu y tế kịp thời, điều trị ngay lập tức để tránh biến chứng suy cơ quan, viêm tụy hoại tử nhiễm trùng, tử vong.
Gan nhiễm mỡ
Gan nhiễm mỡ xảy ra khi có quá nhiều chất béo tích tụ trong gan, khiến gan phải hoạt động nhiều hơn nhưng vẫn không thể xử lý được hết gây tổn thương gan. Tình trạng này có thể dẫn đến viêm gan, xơ gan và suy gan trong trường hợp nặng.
Sỏi mật
Mỡ máu cao, đặc biệt là cholesterol cao, làm tăng nguy cơ hình thành sỏi mật. Người bệnh phải chịu đựng những cơn đau quặn, sốt cao, vàng da. Trong một số trường hợp, sỏi mật có thể dẫn đến viêm túi mật hoặc tắc ống mật, đòi hỏi phải can thiệp phẫu thuật. Nguy hiểm hơn, bệnh nhân bị sỏi mật có nguy cơ tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
>>> Xem ngay: Tại sao stress gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tim?
Người bệnh mỡ máu cao nên làm gì?
Bệnh nhân bị mỡ máu cao cần tuân thủ điều trị bằng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và duy trì lối sống khoa học. Như vậy sẽ giúp giảm cholesterol và kiểm soát mỡ máu ở mức tối ưu.
Tuân thủ điều trị mỡ máu cao theo bác sĩ chỉ định
Tuân thủ phác đồ điều trị do bác sĩ đưa ra là yếu tố vô cùng quan trọng trong việc kiểm soát mỡ máu cao. Người bệnh cần uống thuốc đúng liều lượng và thời gian quy định, không tự ý ngưng hoặc thay đổi liều thuốc. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, cần báo ngay cho bác sĩ để được điều chỉnh phù hợp.
Điều trị kiểm soát các bệnh lý đi kèm tránh biến chứng
Mỡ máu cao thường đi kèm với các bệnh lý khác như tăng huyết áp, đái tháo đường hay béo phì. Do đó, song song với điều trị mỡ máu máu, người bệnh cần chủ động thăm khám và kết hợp kiểm soát tốt những bệnh lý này để góp phần cải thiện tình trạng mỡ máu cao.
Thay đổi lối sống để hỗ trợ cải thiện bệnh
Để điều trị mỡ máu cao hiệu quả và kiểm soát mức cholesterol trong cơ thể ở mức phù hợp, người bệnh cần duy trì lối sống khoa học bằng cách: Có chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện thể dục đều đặn, đạt và duy trì cân nặng ở mức phù hợp, không hút thuốc lá, hạn chế uống rượu bia và giảm căng thẳng.
Thăm khám định kỳ để cải thiện chỉ số mỡ máu
Người bệnh mỡ máu cao cần tuân thủ tái khám theo đúng lịch hẹn của bác sĩ để được theo dõi sát sao tình trạng bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời. Bác sĩ có thể chỉ định làm xét nghiệm lipid máu định kỳ tùy theo từng trường hợp người bệnh, thường là 3-6 tháng một lần. Khi tái khám, bác sĩ sẽ đánh giá hiệu quả của phương pháp điều trị hiện tại và đưa ra những điều chỉnh cần thiết nhằm tối ưu hóa quá trình điều trị, cải thiện chỉ số mỡ máu và ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra.
>>> Xem ngay: Làm thế nào để nhận biết bệnh động mạch ngoại biên?
Mỡ máu cao không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn trực tiếp đe dọa tính mạng. Kiểm soát chỉ số lipid máu là cách hiệu quả nhất để duy trì sức khỏe tim mạch và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm trong tương lai.